Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
乗り心地 のりごこち
cảm giác khi đi trên xe (tàu...)
心地 ここち しんじ
tâm địa.
地心 ちしん
tâm trái đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.