Kết quả tra cứu mẫu câu của 庶務
彼女
は
庶務課
に
所属
している。
Cô gắn bó với phần việc chung.
彼女
は
庶務課
に
配置替
えになった。
Cô ấy được chuyển sang phòng thường vụ.
どんなに
焦
っても
庶務的
な
仕事
がどんどん
溜
まってきて
追
いつかない。
Dù có gấp gáp bao nhiêu đi chăng nữa thì công việc linh tinh cứ chồng chất lên mà tôi không thểbắt kịp với nó.