庶務
しょむ「THỨ VỤ」
☆ Danh từ
Tổng hợp
〜
係
Người lo mọi công việc tổng hợp .

庶務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庶務
庶務課 しょむか
phòng quản trị tổng hợp.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
庶子 しょし
con ngoài giá thú.
庶幾 しょき
mong muốn; hy vọng
các vấn đề khác nhau; mọi thứ
庶政 しょせい
quan hệ chính trị; tất cả công việc của chính phủ
庶民 しょみん
dân đen
庶流 しょりゅう
tuyên bố không hợp pháp dòng dõi gia đình,họ