Kết quả tra cứu mẫu câu của 廃墟
廃墟
となったその
城
は
現在修復中
です。
Lâu đài đổ nát hiện đang được trùng tu.
廃墟
の
町
とか、
火災
とか
大人
や
子供
が
殺
されているのとか。
Thị trấn trong đống đổ nát, bốc cháy, người dân và trẻ em bị giết.
その
町
は
廃墟
となった。
Thị trấn rơi vào cảnh hoang tàn.
その
塔
は
廃墟
の
中
に
立
っていた。
Tòa tháp sừng sững giữa đống đổ nát.