廃墟
はいきょ「PHẾ」
☆ Danh từ
Vết tích đổ nát

廃墟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃墟
旧墟 きゅうきょ
những sự đổ nát còn lại
殷墟文字 いんきょもじ
ancient inscriptions of Chinese characters on oracle bones and carapaces
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
廃頽 はいたい
mục nát; sự sa sút