Kết quả tra cứu mẫu câu của 廃液
企業
が
工場廃液
を
川
に
流
さないようにする
Ngăn không cho các công ty thải dung dịch phế thải nhà máy ra sông.
東京湾
は
工場
の
廃液
で
汚染
されている。
Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.
腹部内
に
置
かれた
廃液管
を
通
して
発病
する
感染
Nhiễm bệnh thông qua ống bài tiết đặt trong bụng.
日本
の
多
くの
河川
は
工場
の
廃液
で
汚染
されている。
Nhiều con sông ở Nhật Bản bị ô nhiễm bởi nước thải từ các nhà máy.