廃液
はいえき「PHẾ DỊCH」
☆ Danh từ
Dung dịch phế thải
企業
が
工場廃液
を
川
に
流
さないようにする
Ngăn không cho các công ty thải dung dịch phế thải nhà máy ra sông.
腹部内
に
置
かれた
廃液管
を
通
して
発病
する
感染
Nhiễm bệnh thông qua ống bài tiết đặt trong bụng.

廃液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃液
アンモニア廃液 アンモニアはいえき
dung dịch nước amoniac
アルコール廃液 アルコールはいえき
nước thải có cồn
酸性廃液 さんせいはいえき
chất thải lỏng có axit
写真廃液 しゃしんはいえき
photographic processing waste water, photographic effluent, photo-processing waste
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang