Kết quả tra cứu mẫu câu của 廃絶する
世界
から
核兵器
を
廃絶
する
Dập tắt vũ khí hạt nhân khỏi thế giới.
領土内
に
配備
された
戦略核兵器
を
廃絶
する
Dập tắt chiến lược vũ khí hạt nhân được triển khai trong lãnh thổ của ai .
絶滅
の
恐
れがある
種
に
対
する
脅威
を
廃絶
する
Dập tắt sự đe dọa đối với những loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.