廃絶する
はいぜつ「PHẾ TUYỆT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dập tắt; làm tuyệt giống
世界
から
核兵器
を
廃絶
する
Dập tắt vũ khí hạt nhân khỏi thế giới.
領土内
に
配備
された
戦略核兵器
を
廃絶
する
Dập tắt chiến lược vũ khí hạt nhân được triển khai trong lãnh thổ của ai .

Bảng chia động từ của 廃絶する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃絶する/はいぜつする |
Quá khứ (た) | 廃絶した |
Phủ định (未然) | 廃絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃絶します |
te (て) | 廃絶して |
Khả năng (可能) | 廃絶できる |
Thụ động (受身) | 廃絶される |
Sai khiến (使役) | 廃絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃絶すられる |
Điều kiện (条件) | 廃絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃絶しろ |
Ý chí (意向) | 廃絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃絶するな |