Kết quả tra cứu mẫu câu của 廊下
廊下
でする
足音
Tiếng chân trên hành lang
廊下
の
暗
がりで
Bóng tối ở tiền sảnh
廊下
の
突
き
当
たりで
火事
が
起
きました。
Có một đám cháy dưới hành lang.
廊下
は
大変混雑
していたので
歩
けなかった。
Hành lang đông đúc đến nỗi chúng tôi không thể đi bộ.