廊下
ろうか「LANG HẠ」
Gác
☆ Danh từ
Hành lang
上
の
階
の
部屋
にはすべて
長
い
廊下
に
通
じる
ドア
があった
Ở các phòng trên tầng, đều có cửa thông với các hành lạng dài
宮殿
にある
迷路
のように
入
り
組
んだ
廊下
Hành lang lắt léo tựa như mê cung trong cung điện
Thềm.

Từ đồng nghĩa của 廊下
noun