Kết quả tra cứu mẫu câu của 延長する
ヴィザ
を
延長
する
Gia hạn Visa
契約期間
を
延長
するという
意向
Ý muốn kéo dài hợp đồng
私
の
滞在期間
を
延長
することはできますか。
Tôi có thể gia hạn thời gian lưu trú của mình không?
国会
の
会期
を_
日間延長
する
Kéo dài phiên họp quốc hội thêm ~ ngày .