延長する
えんちょう「DUYÊN TRƯỜNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kéo dài
集会
は
夕刻
まで
延長
された。
Cuộc họp được kéo dài đến tối.
地下鉄
は
埼玉
まで
延長
された。
Tàu điện ngầm được kéo dài đến Saitama.
ビザ
の
延長
を
申請
する
Xin kéo dài visa .

Bảng chia động từ của 延長する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 延長する/えんちょうする |
Quá khứ (た) | 延長した |
Phủ định (未然) | 延長しない |
Lịch sự (丁寧) | 延長します |
te (て) | 延長して |
Khả năng (可能) | 延長できる |
Thụ động (受身) | 延長される |
Sai khiến (使役) | 延長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 延長すられる |
Điều kiện (条件) | 延長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 延長しろ |
Ý chí (意向) | 延長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 延長するな |
延長する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延長する
延長 えんちょう
dài
延長アダプタ えんちょうアダプタ
bộ chuyển đổi mở rộng
延長コード えんちょうコード
ổ cắm dây nối dài
延長戦 えんちょうせん
hiệp phụ
歯冠長延長術 はかんちょーえんちょーじゅつ
phẫu thuật làm dài thân răng
延長線上 えんちょうせんじょう
Phần mở rộng, phần nối thêm, phần phát triền thêm.<br>
骨延長法 こつえんちょーほー
phương pháp kéo giãn xương
保険延長 ほけんえんちょう
gia hạn bảo hiểm.