Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 建設省
建設省道路局
けんせつしょうどうろきょく
Cục đường bộ Bộ xây dựng .
建設省
けんせつしょう
の
直轄会社
ちょっかつかいしゃ
Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng .
建設省発注工事指名競争入札
けんせつしょうはっちゅうこうじしめいきょうそうにゅうさつ
の
参加業者選定
さんかぎょうしゃせんてい
Tuyển chọn người tham gia đấu thầu thi công công trường theo đơn đặt hàng của Bộ xây dựng