建設省
けんせつしょう「KIẾN THIẾT TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ xây dựng
建設省発注工事指名競争入札
の
参加業者選定
Tuyển chọn người tham gia đấu thầu thi công công trường theo đơn đặt hàng của Bộ xây dựng
建設省道路局
Cục đường bộ Bộ xây dựng .

建設省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建設省
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
Vật liệu xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.