Kết quả tra cứu mẫu câu của 弁明する
威張
り
散
らして
弁明
する
Khoa trương và biện minh
君
は
自分
の
不始末
をどう
弁明
するのか。
Bạn có thể đưa ra tài khoản nào về hành vi sai trái của mình?
僕
の
大失敗
について
君
に
弁明
する
義務
はない。
Tôi không chịu trách nhiệm với bạn về sai lầm của tôi.
スケジュール内
に
仕事
が
終
わらなかった
理由
を
弁明
する
Biện minh cho lí do tại sao không hoàn thành công việc theo lịch trình. .