弁明する
べんめい「BIỆN MINH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biện minh
威張
り
散
らして
弁明
する
Khoa trương và biện minh
スケジュール内
に
仕事
が
終
わらなかった
理由
を
弁明
する
Biện minh cho lí do tại sao không hoàn thành công việc theo lịch trình. .

Bảng chia động từ của 弁明する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弁明する/べんめいする |
Quá khứ (た) | 弁明した |
Phủ định (未然) | 弁明しない |
Lịch sự (丁寧) | 弁明します |
te (て) | 弁明して |
Khả năng (可能) | 弁明できる |
Thụ động (受身) | 弁明される |
Sai khiến (使役) | 弁明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弁明すられる |
Điều kiện (条件) | 弁明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弁明しろ |
Ý chí (意向) | 弁明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弁明するな |