Kết quả tra cứu mẫu câu của 式典
式典
は
彼
の
話
から
始
まった。
Buổi lễ bắt đầu với bài phát biểu của ông.
式典
で
ミリタリーマーチ
が
演奏
されました。
Hành khúc quân đội đã được biểu diễn trong buổi lễ.
その
式典
は
簡素
だった。
Buổi lễ diễn ra đơn giản.
記念式典
は
閉会
の
辞
で
幕
を
閉
じた。
Buổi lễ kỷ niệm kết thúc với diễn văn bế mạc.