式典
しきてん「THỨC ĐIỂN」
☆ Danh từ
Nghi thức.

Từ đồng nghĩa của 式典
noun
式典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式典
記念式典 きねんしきてん
lễ kỉ niệm
đồ dùng cho các buổi lễ (lễ kỉ niệm, lễ khai trương...)
đồ dùng cho lễ khai trương
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).