Kết quả tra cứu mẫu câu của 弓形
弓形
の
張
り
出
し
窓
Cửa sổ treo hình cung
弓形
に
丸
めた
猫
の
背
Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.
キューピッド
の
弓形
の
笑顔
Khuôn mặt tươi cười hình cung của thần ái tình
ジーンズ
の
後
ろ
ポケット
に
刺
しゅうされている
弓形
Hình cánh cung được thêu ở túi sau quần bò .