Kết quả tra cứu 弓形
Các từ liên quan tới 弓形
弓形
ゆみなり ゆみがた きゅうけい
「CUNG HÌNH」
◆ Hình cung
弓形
に
丸
めた
猫
の
背
Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.
弓形
の
張
り
出
し
窓
Cửa sổ treo hình cung
◆ Hình vòm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung
弓形
に
丸
めた
猫
の
背
Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.
弓形
の
張
り
出
し
窓
Cửa sổ treo hình cung
キューピッド
の
弓形
の
笑顔
Khuôn mặt tươi cười hình cung của thần ái tình

Đăng nhập để xem giải thích