弓形
ゆみなり ゆみがた きゅうけい「CUNG HÌNH」
Hình cung
弓形
に
丸
めた
猫
の
背
Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.
弓形
の
張
り
出
し
窓
Cửa sổ treo hình cung
Hình vòm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung
弓形
に
丸
めた
猫
の
背
Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.
弓形
の
張
り
出
し
窓
Cửa sổ treo hình cung
キューピッド
の
弓形
の
笑顔
Khuôn mặt tươi cười hình cung của thần ái tình

Từ đồng nghĩa của 弓形
noun
弓形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弓形
椎弓形成術 ついきゅうけいせいじゅつ
phương pháp mổ lối sau chèn ép thần kinh ở vùng cột sống cổ
弓形になる ゆみなりになる きゅうけいになる
bị cong, được làm cong, trở thành hình cánh cung
(弓形・円弧の)弦 (ゆみがた・えんこの)げん
chuỗi (hình cánh cung / hình vòng cung)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳弓 のうきゅう
vòm não
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây