Kết quả tra cứu mẫu câu của 引きずる
紐
を〜
引
きずる
Kéo sợi dây tuồn tuột
地面
の
上
を
引
きずる
Kéo lê trên đất
長引
く
不況
の
影響
を
引
きずる
Bị ảnh hưởng bởi suy thoái kéo dài
ポール
はよく
重
い
ツール
をずるずる
引
きずる。
Paul thường mang theo các dụng cụ nặng bên mình