引きずる
ひきずる「DẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Kéo lê
長引
く
不況
の
影響
を
引
きずる
Bị ảnh hưởng bởi suy thoái kéo dài
地面
の
上
を
引
きずる
Kéo lê trên đất
Vãn.

Từ đồng nghĩa của 引きずる
verb
Bảng chia động từ của 引きずる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引きずる/ひきずるる |
Quá khứ (た) | 引きずった |
Phủ định (未然) | 引きずらない |
Lịch sự (丁寧) | 引きずります |
te (て) | 引きずって |
Khả năng (可能) | 引きずれる |
Thụ động (受身) | 引きずられる |
Sai khiến (使役) | 引きずらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引きずられる |
Điều kiện (条件) | 引きずれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引きずれ |
Ý chí (意向) | 引きずろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引きずるな |
引きずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引きずる
引ずる ひきずる
kéo lê
引きずり去る ひきずりさる
kéo đi.
引きずられる ひきずられる
Bị ảnh hưởng, bị kéo lê, bị cuốn trôi
引きずり ひきずり
váy đuôi
引き摺る ひきずる
Lưu luyến, vấn vương
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).