Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き上げる
物価
を
引
き
上
げる
Tăng giá cả hàng hoá
〜が
占
める
割合
を
引
き
上
げる
Nâng tỷ lệ ~
政府
は
揮発油税
を
引
き
上
げることを
検討
している。
Chính phủ đang xem xét việc tăng thuế xăng dầu.
〜の
年間販売目標
を
引
き
上
げる
Tăng mục tiêu doanh số bán ra hàng năm của ~