引き上げる
ひきあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nâng giá; đề bạt
〜の
年間販売目標
を
引
き
上
げる
Tăng mục tiêu doanh số bán ra hàng năm của ~
〜が
占
める
割合
を
引
き
上
げる
Nâng tỷ lệ ~

Từ đồng nghĩa của 引き上げる
verb
Từ trái nghĩa của 引き上げる
Bảng chia động từ của 引き上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き上げる/ひきあげるる |
Quá khứ (た) | 引き上げた |
Phủ định (未然) | 引き上げない |
Lịch sự (丁寧) | 引き上げます |
te (て) | 引き上げて |
Khả năng (可能) | 引き上げられる |
Thụ động (受身) | 引き上げられる |
Sai khiến (使役) | 引き上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き上げられる |
Điều kiện (条件) | 引き上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き上げいろ |
Ý chí (意向) | 引き上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き上げるな |
引き上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き上げる
引上げる ひきあげる
nâng giá; đề bạt
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
引き上げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
後引き上戸 あとひきじょうご
người uống rượu không bao giờ thỏa mãn, bợm rượu
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong