Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き受け
お
引
き
受
けいたしましょう。
Chắc chắn. Tôi rất vui khi.
お
引
き
受
けしたいんですけれど
・・・
。
Tôi muốn nói có, nhưng ...
彼
が
引
き
受
けるべきだという
私
の
考
えは
不動
だ。
Tôi kiên quyết rằng anh ấy đảm nhận nó.
一度引
き
受
けた
上
は、
責任
を
持
って
最後
までやるべきだと
思
う。
Tôi nghĩ một khi đã tiếp nhận thì phải có trách nhiệm làm cho đến cuối cùng.