Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き受け
ひきうけ
Sự đảm nhận, nhận lời ( tham gia), chấp nhận
引き受け地 ひきうけち
nơi chấp nhận.
お引き受け おひきうけ
cam kết, bảo lãnh phát hành, chấp nhận
引き受ける ひきうける
đảm nhận
引き受け商社 ひきうけしょうしゃ
người chấp nhận.
自分でで引き受け じぶんででひきうけ
gánh lấy.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
引受ける ひきうける
tiếp nhận; tiếp đón
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
「DẪN THỤ」
Đăng nhập để xem giải thích