Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き延ばし
彼
は
演説
を
引
き
延
ばして
時
を
稼
ごうとした。
Anh ấy đã cố gắng giành thời gian bằng cách thực hiện một bài phát biểu dài hơn.
彼
はその
手紙
の
返事
を
引
き
延
ばした。
Anh ta trì hoãn việc trả lời lá thư.