Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き延ばし
ひきのばし
mở rộng
引き延ばす ひきのばす
kéo dài
引延ばす ひきのばす
引き延す ひきのばす
kéo dài.
延引 えんいん
sự chậm trễ; sự trì hoãn
引延す ひきのばす
引き伸ばし ひきのばし
mở rộng; sự kéo dài
引渡し延期 ひきわたしえんき
hoãn giao.
先延ばし さきのばし
sự trì hoãn
Đăng nhập để xem giải thích