Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き抜き
引
き
抜
き
編
み
目
で
模様
を
作
り、
デザイン
に
アクセント
を
加
える。
Tạo ra các họa tiết bằng kỹ thuật mắt đan kéo ra, thêm điểm nhấn cho thiết kế.
その
植物
を
根
こそぎ
引
き
抜
きなさい。
Kéo rễ cây lên.
社長
は
新
しい
セールスマネージャー
を
入
れるため、
引
き
抜
き
専門
の
人物
を
雇
った。
Chủ tịch công ty đã thuê một chuyên gia săn đầu người để tìm cho chúng tôi một giám đốc bán hàng mới.