Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プーラー/引き抜き プーラー/ひきぬき
máy kéo
引き抜き工具 ひきぬきこうぐ
công cụ kéo rút
引き抜き編み目 ひきぬきあみめ
mắt đan kéo ra
プーラー(引き抜き専用工具) プーラー(ひきぬきせんようこうぐ)
dụng cụ tháo lắp (dành riêng cho việc rút)
引き抜く ひきぬく
bứng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
抜き ぬき
loại bỏ
手を引き抜く てをひきぬく
rút tay ra.