Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き揚げ
その
難破船
から
金貨
と
工芸品
を
引
き
揚
げる
Trục vớt những đồng tiền vàng và sản phẩm mỹ nghệ từ xác con tàu bị đắm .
パレスチナ管轄地区
から
全面的
に
引
き
揚
げる
Thu hồi hoàn toàn những vùng đất bị người Palestin chiếm giữ
沈没船
の
引
き
揚
げ
ダイバー
Người lặn xuống kéo tàu bị đắm lên .
外国人投資家
は
資金
を
アメリカ
から
引
き
揚
げた。
Các nhà đầu tư nước ngoài rút tiền của họ khỏi Hoa Kỳ.