引き揚げ
ひきあげ「DẪN DƯƠNG」
☆ Danh từ
Nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
パレスチナ管轄地区
から
全面的
に
引
き
揚
げる
Thu hồi hoàn toàn những vùng đất bị người Palestin chiếm giữ
その
難破船
から
金貨
と
工芸品
を
引
き
揚
げる
Trục vớt những đồng tiền vàng và sản phẩm mỹ nghệ từ xác con tàu bị đắm .

引き揚げ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引き揚げ
引き揚げ
ひきあげ
nâng giá
引き揚げる
ひきあげる
trở về (nhà) sau khi kết thúc công việc
Các từ liên quan tới 引き揚げ
引き揚げ船 ひきあげふね ひきあげぶね
tàu hồi hương
引き揚げ者 ひきあげしゃ
Người Hàn Quốc, Triều Tiên tại Nhật Bản hồi hương, về nước sau Chiến tranh (từ trong lịch sử)
引揚者 ひきあげしゃ
người hồi hương; những người trở về từ thuộc địa sau thế chiến thứ hai
陸揚げ港引き取り りくあげこうひきとり
giao tại cảng dỡ.
掻き揚げ かきあげ
Kakiage - tên một loại Tempura gồm tôm nhỏ, sò, mực cắt nhỏ, bọc vào một lớp bột hơi dày và đem rán
かき揚げ かきあげ
hành chiên
捲き揚げる まきあげる
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên