Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き換え
引
き
換
え
券
を
見
せて
下
さい。
Vui lòng xuất trình thẻ yêu cầu của bạn.
漫画
に
引
き
換
え、
アニメ
がよくない。
Ngược lại với manga, anime không hay.
阿呆
の
弟
に
引
き
換
え、
姉
は
天才
だ。
So với em trai tôi, chị gái tôi là một thiên tài.
搭乗券
と
荷物
の
引
き
換
え
証
です。
Đây là thẻ lên máy bay và nơi nhận hành lý của bạn.