Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き続き
引
き
続
き
警戒
が
必要
だが
Cảnh báo liên tục là điều cần thiết
引
き
続
き
努力
いたします。
Tôi sẽ tiếp tục với những nỗ lực của mình.
引
き
続
き〜する
責任
を
有
する
Có tránh nhiệm tiếp tục với ~
引
き
続
きのご
支援
を
感謝
いたします。
Chúng tôi đánh giá cao sự hỗ trợ tiếp tục của bạn.