Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き締め
金融引
き
締
め
政策
が
実施
されている。
Chính sách thắt chặt tài khóa đang được ban hành.
金融引
き
締
めで
金利
が
上昇
するだろう。
Lãi suất sẽ tăng do thắt chặt tiền tệ.
家計
を
引
き
締
める
Thắt chặt chi tiêu trong gia đình
手綱
を
引
き
締
めて、
馬
を
止
める
Kéo chặt tay cương để dừng ngựa