引き締め
ひきしめ「DẪN ĐẾ」
☆ Danh từ
Tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt
家計
を
引
き
締
める
Thắt chặt chi tiêu trong gia đình
ベルト
を
引
き
締
める
Thắt chặt dây

引き締め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き締め
引き締める ひきしめる
buộc thắt
引き締め機 ひきしめき
máy siết (loại máy được sử dụng để thắt chặt các vật thể bằng cách sử dụng lực kéo)
金融引き締め きんゆうひきしめ
sự thắt chặt tiền tệ
気を引き締める きをひきしめる
gồng mình, tập trung năng lượng của một người, tập trung tâm trí của một người
気持ちを引き締める きもちをひきしめる
thắt chặt tình cảm
各種バンド用引き締め機 かくしゅバンドようひきしめき
dụng cụ siết đai (loại máy được sử dụng để thắt chặt các loại băng, dây buộc khác nhau, chẳng hạn như băng PP, băng polyester, băng thép, hoặc dây đai)
引締め ひきしめ
thắt chặt lại
引締める ひきしめる
thắt chặt lại