Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き起こす
懐疑
を
引
き
起
こす
Dẫn đến sự nghi ngờ
腹痛
を
引
き
起
こす
Gây ra những cơn đau bụng.
耳鳴
りを
引
き
起
こすのに
十分
な
大
きさの
音
Âm thanh lớn đủ để gây ù tai .
権力争
いを
引
き
起
こす
Dẫn đến (gây ra) tình trạng tranh giành quyền lực .