引き起こす
ひきおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Dẫn đến
日光
に
当
たり
過
ぎることが
皮膚癌
を
引
き
起
こす。
Quá nhiều ánh nắng sẽ dẫn tói ung thư da
先天的
かつ
環境的要因
がその
病気
を
引
き
起
こす。
Nhân tố môi trường và cấu tạo cơ thể đã dẫn đến bệnh tật.
Gây
Gây ra.

Từ đồng nghĩa của 引き起こす
verb
Bảng chia động từ của 引き起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き起こす/ひきおこすす |
Quá khứ (た) | 引き起こした |
Phủ định (未然) | 引き起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 引き起こします |
te (て) | 引き起こして |
Khả năng (可能) | 引き起こせる |
Thụ động (受身) | 引き起こされる |
Sai khiến (使役) | 引き起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き起こす |
Điều kiện (条件) | 引き起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き起こせ |
Ý chí (意向) | 引き起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き起こすな |