Kết quả tra cứu mẫu câu của 引き金
内部引
き
金
Cò súng bên trong
〜が
引
き
金
となって
起
きた
暴動
Cuộc bạo động nổ ra bắt nguồn từ ~
彼
は
焦
って
引
き
金
を
引
いたため、
完全
に
打
ち
損
ないだった。
Anh ấy bóp cò trong vội vàng, kết quả là hoàn toàn bắn trượt.
その
男
は
ピストル
を
額
にあて、
引
き
金
を
引
いた。
Người đàn ông dí súng vào trán và bóp cò.