引き金
ひきがね「DẪN KIM」
☆ Danh từ
Cò súng
内部引
き
金
Cò súng bên trong

Từ đồng nghĩa của 引き金
noun
引き金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き金
引き金式エアーダスターガン ひきがねしきエアーダスターガン
súng phun khí nén (kiểu kích hoạt bằng cò súng)
引き金を引く ひきがねをひく
bóp cò súng; kéo cò súng
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金棒引き かなぼうひき
một chuyện đồn đại người gác đêm
引金 ひきがね
cò súng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi