Kết quả tra cứu mẫu câu của 引っ掛かる
良心
に
引
っ
掛
かる
Làm trĩu nặng lương tâm .
クモ
の
巣
に
引
っ
掛
かる
Bị mắc vào mạng nhện
私
がそんな
手
に
引
っ
掛
かると
本気
で
思
っているのか
Anh thực sự muốn tôi dính vào chuyện đó hả?
ダイヤ
の
指輪詐欺
に
引
っ
掛
かる
Dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương