Kết quả tra cứu 引っ掛かる
Các từ liên quan tới 引っ掛かる
引っ掛かる
ひっかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Móc vào; bị lừa gạt; dính líu
ダイヤ
の
指輪詐欺
に
引
っ
掛
かる
Dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương
私
がそんな
手
に
引
っ
掛
かると
本気
で
思
っているのか
Anh thực sự muốn tôi dính vào chuyện đó hả?

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 引っ掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ掛かる/ひっかかるる |
Quá khứ (た) | 引っ掛かった |
Phủ định (未然) | 引っ掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ掛かります |
te (て) | 引っ掛かって |
Khả năng (可能) | 引っ掛かれる |
Thụ động (受身) | 引っ掛かられる |
Sai khiến (使役) | 引っ掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ掛かられる |
Điều kiện (条件) | 引っ掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ掛かれ |
Ý chí (意向) | 引っ掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ掛かるな |