引っ掛かる
ひっかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Móc vào; bị lừa gạt; dính líu
ダイヤ
の
指輪詐欺
に
引
っ
掛
かる
Dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương
私
がそんな
手
に
引
っ
掛
かると
本気
で
思
っているのか
Anh thực sự muốn tôi dính vào chuyện đó hả?

Bảng chia động từ của 引っ掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ掛かる/ひっかかるる |
Quá khứ (た) | 引っ掛かった |
Phủ định (未然) | 引っ掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ掛かります |
te (て) | 引っ掛かって |
Khả năng (可能) | 引っ掛かれる |
Thụ động (受身) | 引っ掛かられる |
Sai khiến (使役) | 引っ掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ掛かられる |
Điều kiện (条件) | 引っ掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ掛かれ |
Ý chí (意向) | 引っ掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ掛かるな |
引っ掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ掛かる
引っ掛る ひっかかる
móc vào; bị lừa gạt
引っ掛ける ひっかける
đánh bóng lệch
引っ掛かり ひっかかり
mắc, vướng
引っ掛け ひっかけ
trong tấn công và phòng thủ chống đẩy, dùng hai tay nắm lấy cánh tay của đối phương, mở cơ thể và đẩy đối phương về phía trước hoặc đưa ra khỏi vòng đấu
引っかかる ひっかかる
bị mắc vào, bị mắc kẹt
突っ掛かる つっかかる
Nhắm vào thứ gì đó và chọc vào nó
引掛タイプ ひきかけタイプ
loại treo dây
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)