Kết quả tra cứu mẫu câu của 引出し
引出
しを
開
ける
Mở ngăn kéo .
引出
しはどうしても
開
かない。
Ngăn kéo sẽ không mở.
引出
しの
中身
をからにしなさい。
Làm trống ngăn chứa nội dung của nó.
彼
は
引出
しを
開
けて、
手紙
を
取
り
出
した。
Anh mở ngăn kéo và lấy ra một lá thư.