引出し
ひきだし「DẪN XUẤT」
☆ Danh từ
Ngăn kéo
引出
しを
開
ける
Mở ngăn kéo .

Từ đồng nghĩa của 引出し
noun
引出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引出し
特別引出し権 とくべつひきだしけん
đặc biệt vẽ quyền lợi (sdr)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
引き出し ひきだし
ngăn kéo
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.