Kết quả tra cứu mẫu câu của 引退する
彼
が
引退
するとは
残念
だ。
Đáng tiếc khi anh ấy nghỉ hưu .
僕
は
引退
するつもりは
毛頭
ない。
Tôi không có ý định từ chức bất cứ điều gì.
私
は
引退
するつもりは
毛頭
ない。
Tôi không có ý định từ chức bất cứ điều gì.
政界
を
引退
するつもりはない
Không có ý định rút lui khỏi chính trường