引退する
いんたい「DẪN THỐI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu
政界
を
引退
するつもりはない
Không có ý định rút lui khỏi chính trường
〜の
職
から
引退
することをこの
機会
を
借
りて
発表
する
Nhân dịp này, thông báo cho mọi người về việc rút lui khỏi vị trí...
私
の
究極
の
目標
は、45
歳
までに
引退
することだ
Mục tiêu cuối cùng của tôi là sẽ nghỉ hưu trước tuổi 45

Bảng chia động từ của 引退する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引退する/いんたいする |
Quá khứ (た) | 引退した |
Phủ định (未然) | 引退しない |
Lịch sự (丁寧) | 引退します |
te (て) | 引退して |
Khả năng (可能) | 引退できる |
Thụ động (受身) | 引退される |
Sai khiến (使役) | 引退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引退すられる |
Điều kiện (条件) | 引退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引退しろ |
Ý chí (意向) | 引退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引退するな |