Kết quả tra cứu mẫu câu của 弱み
彼
の
弱
みに
付
け
込
むのはやめなさい。
Ngừng lợi dụng điểm yếu của anh ấy.
他人
の
弱
みに
付
け
込
むな。
Đừng lợi dụng điểm yếu của người khác.
彼女
の
弱
みに
付
け
込
んで。
Bạn đang lợi dụng điểm yếu của cô ấy.
相手
の
弱
みに
付
け
込
んで
恐喝
する
Nắm lấy điểm yếu của đối phương để uy hiếp .