弱み
よわみ「NHƯỢC」
☆ Danh từ
Nhược điểm; điểm yếu
俺
だって
生身
の
人間
さ。
間違
いもすれば
弱
みも
見
せる。
Tôi chỉ là con người mà thôi, cũng mắc lỗi cũng có nhược điểm. .
あれは
性格上
の
重大
な
欠陥
でしたか、それとも
単
なる
弱
みでしたか
Đó là lỗi nặng xét về mặt tính cách hay chỉ là nhược điểm đơn thuần? .

Từ đồng nghĩa của 弱み
noun