Kết quả tra cứu mẫu câu của 弱める
横隔膜
を
弱
める
Làm cho cơ hoành yếu đi
〜に
対
する
抵抗感
を
弱
める
Làm yếu khả năng đề kháng .
〜への
国際的信頼
を
弱
める
Làm giảm uy tín mang tính quốc tế
アクセル・ペダル
を
踏
む
力
を
弱
める
Giảm bớt lực đạp lên chân ga